Có 2 kết quả:
函送法办 hán sòng fǎ bàn ㄏㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄈㄚˇ ㄅㄢˋ • 函送法辦 hán sòng fǎ bàn ㄏㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄈㄚˇ ㄅㄢˋ
hán sòng fǎ bàn ㄏㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄈㄚˇ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring to justice
(2) to hand over to the law
(2) to hand over to the law
Bình luận 0
hán sòng fǎ bàn ㄏㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄈㄚˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring to justice
(2) to hand over to the law
(2) to hand over to the law
Bình luận 0